Có 2 kết quả:
厮缠 sī chán ㄙ ㄔㄢˊ • 廝纏 sī chán ㄙ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tangle with
(2) to get involved
(3) to pester
(2) to get involved
(3) to pester
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tangle with
(2) to get involved
(3) to pester
(2) to get involved
(3) to pester
Bình luận 0