Có 2 kết quả:

厮缠 sī chán ㄙ ㄔㄢˊ廝纏 sī chán ㄙ ㄔㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tangle with
(2) to get involved
(3) to pester

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to tangle with
(2) to get involved
(3) to pester

Bình luận 0